Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:28 19/04/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 | 25,201 | 25,441 |
Đô la Úc | AUD | 15,945.79 -14.83 | 16,031.23 -14.83 | 16,607.43 -13.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,021 -9.00 | 18,118 -9.00 | 18,722 -8.33 |
Euro | EUR | 26,386 -17.67 | 26,516 -17.67 | 27,589 -16.50 |
ACB | 735,000 | 0.00 | 755,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 | 0.00 | 840,000 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,335 -41.40 | 27,441 -34.50 | 28,259 -43.20 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 | 3,455.73 | 3,578.97 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,535.53 -4.50 | 3,688.22 -4.50 |
Bảng Anh | GBP | 30,964 -30.60 | 31,147 -25.50 | 32,085 -29.20 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 | 3,168.10 | 3,336.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 0.03 | 161.22 0.03 | 167.97 0.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 0.03 | 17.51 0.01 | 19.69 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,238.55 -4.00 | 2,346.49 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,252.72 -8.50 | 2,368.28 -8.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,211 -7.83 | 18,310 -7.83 | 18,918 -10.00 |
Bạc Thái | THB | 643.84 0.21 | 674.14 0.17 | 711.57 0.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,738.50 -29.50 | 14,770.25 -23.75 | 15,260.50 -29.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam